Có 2 kết quả:
舒气 shū qì ㄕㄨ ㄑㄧˋ • 舒氣 shū qì ㄕㄨ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to heave a sigh of relief
(2) to get one's breath back
(3) to vent one's spleen
(2) to get one's breath back
(3) to vent one's spleen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to heave a sigh of relief
(2) to get one's breath back
(3) to vent one's spleen
(2) to get one's breath back
(3) to vent one's spleen
Bình luận 0